Ôn thi vào Lớp 10 môn Tiếng Anh - Chuyên đề: Ngữ âm
Exercise 4: Choose the word A, B, C, or D that has different stress pattern fro the others in each line.
1. | A. industry | B. memory | C. ambiguous | D. advertise |
2. | A. tunnel | B. nightmare | C. retain | D. thesis |
3. | A. rainfall | B. inquire | C. confide | D. machine |
4. | A. tableland | B. artistic | C. contribute | D. substantial |
5. | A. colony | B. maintaining | C. maintenance | D. credible |
6. | A. priority | B. endangerment | C. relationship | D. enthusiast |
7. | A. address | B. include | C. imply | D. common |
8. | A. urbanization | B. environmental | C. communication | D. unexpectedly |
9. | A. computation | B. unemployment | C. desirable | D. satisfaction |
10. | A. associate | B. influential | C. accountancy | D. variety |
Bạn đang xem tài liệu "Ôn thi vào Lớp 10 môn Tiếng Anh - Chuyên đề: Ngữ âm", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- on_thi_vao_lop_10_mon_tieng_anh_chuyen_de_ngu_am.doc
Nội dung text: Ôn thi vào Lớp 10 môn Tiếng Anh - Chuyên đề: Ngữ âm
- ÔN THI VÀO LỚP 10 MÔN TIẾNG ANH CHUYÊN ĐỀ: NGỮ ÂM A. LÝ THUYẾT I. CÁCH PHÁT ÂM -S/-ES - Có 3 cách phát âm –s hoặc –es tận cùng. * đọc thành âm /iz/ với những từ có âm cuối là / s, z, ∫, t∫, d / * đọc thành âm /s/ với những từ có âm cuối là / p, t, k, f, θ / * đọc thành âm /z/ với những trường hợp còn lại II. CÁCH PHÁT ÂM –ED - Có 3 cách phát âm –ed tận cùng. * đọc thành âm /id/ với những từ có âm cuối là / t, d / * đọc thành âm /t/ với những từ có âm cuối là /p, f, k, s, ∫, t∫, θ / * đọc thành âm /d/ với những trường hợp còn lại III. TRỌNG ÂM - Danh từ tận cùng –OO hay –OON: trọng âm đặt trên vần này Ex: after’noon, bam’boo, bal’loon - Những từ có hậu tố là: -ade, -ee, -ese, -ette, -ique, -eer, -ain thì trọng âm chính rơi vào ngay âm tiết đó Ex: lemo’nade, ciga’rette, Vietna’mese, - Âm tiết liền trước các hậu tố -tion, -ical, -ual, -ian, -ical, -ity, -graphy, -ics, -logy thường nhận trọng âm Ex:, trans’lation, eco’nomic, uni’versity, poli’tician, soci’ology, mathe’matics
- 3. A. genius B. preserved C. reaffirm D. illegal 4. A. procedure B. during C. eradicate D. desert 5. A. declares B. inherits C. corresponds D. covers 6. A. habitat B. household C. rhinoceros D. heritage 7. A. great B. steak C. breakout D. breakfast 8. A. huge B. curriculum C. introduce D. commune 9. A. encourage B. ploughing C. doubtful D. astound 10. A. mow B. bowler C. sow D. vow Exercise 4: Choose the word A, B, C, or D that has different stress pattern fro the others in each line. 1. A. industry B. memory C. ambiguous D. advertise 2. A. tunnel B. nightmare C. retain D. thesis 3. A. rainfall B. inquire C. confide D. machine 4. A. tableland B. artistic C. contribute D. substantial 5. A. colony B. maintaining C. maintenance D. credible 6. A. priority B. endangerment C. relationship D. enthusiast 7. A. address B. include C. imply D. common 8. A. urbanization B. environmental C. communication D. unexpectedly 9. A. computation B. unemployment C. desirable D. satisfaction 10. A. associate B. influential C. accountancy D. variety Exercise 5: Choose the word A, B, C, or D that has different stress pattern from the others in each line. 1. A. committee B. internal C. involvement D. margarine 2. A. negative B. pioneer C. interchange D. understand 3. A. relax B. wonder C. problem D. special 4. A. imagine B. confidence C. appearance D. discussion 5. A. sleepy B. trophy C. facial D. exact 6. A. original B. responsible C.reasonable D. comparison 7. A. authority B. necessity C. academic D. commercially 8. A. emotional B. simultaneous C. astronomy D. applicable 9. A. reflection B. division C. interview D. remember 10. A. punctuality B.recommendation C. undergraduate D. solidarity
- 1. C 2. D 3. A 4. A 5. C 6. A 7. C 8. D 9. B 10. B Exercise 7: 1. A. hopedB. laughedC. markedD. smiled 2. A. watched B. washed C. stopped D. earned 3. A. books B. roofs C. woods D. boots 4. A. excite B. wish C. smile D. ripe 5. A. bicycle B. style C. type D. cycle 6. A. watched B. stopped C. cleaned D. worked 7. A. their B. thank C. that D. they 8. A. house B. home C. holiday D. hour 9 A. nice B. drive C. advise D. live 10. A. dangerous B. play C. paper D. garden 11. A. shops B. notes C. calls D. walks 12. A. changed B. learned C. laughed D. played 13. A. chair B. chin C. chemical D. check 14. A. too B. food C. soon D. good 15. A. that B. three C. thank D. think 16. A. allows B. bets C. pours D. tells 17. A. cheap B. lunch C. machine D. armchair 18. A. added B. boasted C. closed D. tented 19. A. that B. this C. think D. mother 20. A. would B. south C. count D. mouth